Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
press-gang




press-gang
['presgæη]
danh từ
nhóm người được thuê để ép những người khác gia nhập quân đội; bọn đi bắt lính
nhóm người buộc những người khác phải làm điều gì; bọn đầu gấu
ngoại động từ
cưỡng bức; ép buộc (ai) làm việc


/'presgæɳ/

danh từ
(sử học) bọn đi bắt lính

Related search result for "press-gang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.