Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
premorse




premorse
[pri'mɔ:s]
tính từ
(thực vật học), (động vật học) có đầu cụt


/pri'mɔ:s/

tính từ
(thực vật học), (động vật học) có đầu cụt

Related search result for "premorse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.