Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predominance




predominance
[pri'dɔminəns]
danh từ
tính trội, ưu thế
(+ over) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế


/pri'dɔminəns/

danh từ
ưu thế, thế trội

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.