Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyphony




polyphony
[pə'lifəni]
danh từ
tính nhiều âm
(âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình thành một bản nhạc)


/pə'lifəni/

danh từ
tính nhiều âm
(âm nhạc) tính phức điệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polyphony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.