Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poison



/'pɔizn/

danh từ

chất độc, thuốc độc

    slow poison chất dùng nhiều có hại

(nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc

!to hate each other like poison

ghét nhau như đào đất đổ đi

!what's your poison?

(thông tục) anh uống cái gì nào?

ngoại động từ

bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc

làm hư bằng chất độc hại

(nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poison"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.