Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
point-device




point-device
[,pɔintdi'vais]
tính từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng


/'pɔintdi'vais/

tính từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng

Related search result for "point-device"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.