Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poddy




poddy
['pɔdi]
danh từ
(Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
con vật con
con vật nuôi chưa đóng dấu


/'pɔdi/

danh từ
(Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
con vật con
con vật nuôi chưa đóng dấu

Related search result for "poddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.