Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plumper




plumper
['plʌmpə]
danh từ
cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)
người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)
(từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn


/'plʌmpə/

danh từ
cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)
người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)
(từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn

Related search result for "plumper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.