Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lentitude




lentitude
['lentitju:d]
danh từ
sự chậm chạp; sự trì chậm


/'lentitju:d/

danh từ
sự chậm chạp; sự trì chậm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.