Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plane



/plein/

danh từ

(thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)

cái bào

ngoại động từ

bào (gỗ, kim loại...)

(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng

    to plane the way san bằng con đường

!to plane away

!to plane down

bào nhẵn

danh từ

mặt, mặt bằng, mặt phẳng

    inclinedn plane mặt nghiêng

cánh máy bay; máy bay

mặt tinh thể

(ngành mỏ) đường chính

(nghĩa bóng) mức, trình độ

    plane of thought trình độ tư tưởng

    plane of knowledge trình độ hiểu biết

    on the same as animals ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật

nội động từ

đi du lịch bằng máy bay

( down) lướt xuống (máy bay)

tính từ

bằng, bằng phẳng

(toán học) phẳng

    plane figure hình phẳng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.