Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plagiarism





plagiarism
['pleidʒərizəm]
danh từ
sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn; hành động ăn cắp ý, văn; ý ăn cắp, văn ăn cắp (như) plagiary


/'pleidʤjərizm/

danh từ ((cũng) plagiary)
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn
ý ăn cắp, văn ăn cắp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.