Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitchfork





pitchfork
['pit∫fɔ:k]
danh từ
cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..)
(âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa
it rains pitchfork
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước
ngoại động từ
xới lên, hất lên, di chuyển (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa, xỉa
(nghĩa bóng) ((thường) + into) tống, ép buộc (ai vào một chức vị nào)
to be pitchforked into an office
bị đẩy vào một chức vị


/'pitʃfɔ:k/

danh từ
cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
(âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa !it rains pitchfork
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước

ngoại động từ
hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa
(nghĩa bóng) ((thường) into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)
to be pitchforked into an office bị đẩy vào một chức vị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.