Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitch-cap




pitch-cap
['pit∫kæp]
danh từ
mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)


/'pitʃkæp/

danh từ
mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)

Related search result for "pitch-cap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.