Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piscary




piscary
['piskəri]
danh từ
quyền câu cá
common of piscary
(pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác


/'piskəri/

danh từ
quyền câu cá
common of piscary (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác

Related search result for "piscary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.