Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pique


/pi:k/

danh từ

sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận

    in a fit of pique trong cơn giận dỗi

    to take a pique against someone oán giận ai

ngoại động từ

chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi

khêu gợi

    to pique the curiosity khêu gợi tính tò mò

    to pique oneself on something tự kiêu về một việc không chính đáng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pique"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.