Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picnicker




picnicker
['piknikə]
danh từ
người có cuộc đi chơi và ăn ngoài trời


/'piknikə/

danh từ
người đi chơi và ăn ngoài trời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.