Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phyllotaxis




phyllotaxis
[,filə'tæksis]
danh từ
(thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)


/,filə'tæksis/

danh từ
(thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.