Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phrase



/freiz/

danh từ

nhóm từ

thành ngữ

cách nói

    as the phrase goes theo cách nói thông thường

    in simple phrase theo cách nói đơn giản

(số nhiều) những lời nói suông

(âm nhạc) tiết nhạc

ngoại động từ

diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)

    thus he phrased it anh ta đã phát biểu như thế đấy

(âm nhạc) phân câu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phrase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.