Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philosophy




philosophy
[fi'lɔsəfi]
danh từ
triết học; triết lý
Marxist-Leninist philosophy
triết học Mác-Lênin
the philosophy of Aristotle
triết lý Atixtot
xử thế; triết lý sống
a man without a philosophy of life
một con người không có triết lý sống
tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong cuộc sống)
normal philosophy
luân lý
natural philosophy
khoa học tự nhiên


/fi'lɔsəfi/

danh từ
triết học, triết lý
Marxist-Leninist philosophy triết học Mác-Lênin
tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
a man without a philosophy con người không có một triết lý sống !normal philosophy
luân lý !natural philosophy
khoa học tự nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "philosophy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.