Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương hại


[phương hại]
injurious; harmful
Những hành vi phương hại đến danh dự
Actions which harm one's honour
Mà không phương hại đến sự thật
Without detriment/prejudice to the truth
Đừng nói điều gì phương hại cho bản thân anh
Don't say anything to compromise yourself



Harm, prejudice
Những hành vi phương hại đến danh dự Actions which harm one's honour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.