Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pewter



/'pju:tə/

danh từ

hợp kim thiếc

đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc

(từ lóng) tiền thưởng

(định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)


Related search result for "pewter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.