Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perish



/'periʃ/

nội động từ

diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình

tàn lụi, héo rụi; hỏng đi

ngoại động từ

(thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng

    to be perished with cold rét chết đi được

    to be perished with hunger đói chết đi được

làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng

    the heat has perished all vegetation nóng làm cây cối héo rụi hết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.