Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perigean




perigean
[,peri'dʒi:ən]
tính từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm


/,peri'dʤi:ən/

tính từ
(thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm

Related search result for "perigean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.