Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peregrin




peregrin
['pərigrin]
Cách viết khác:
peregrine
['pərigrin]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng
danh từ
chim cắt; chim ưng


/'perigin/ (peregrine) /'perigin/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng

Related search result for "peregrin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.