Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peonage




peonage
['pi:ənidʒ]
danh từ
việc mướn người liên lạc, việc mướn người đưa tin
việc mướn người làm công nhật
việc làm của người liên lạc, việc làm của người đưa tin
việc làm của người làm công nhật


/'pi:ənidʤ/

danh từ
việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ
việc mướn công nhân công nhật
việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ
việc làm của công nhân công nhật

Related search result for "peonage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.