Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peak



/pi:k/

danh từ

lưỡi trai (của mũ)

đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)

đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm

    the peak of the load trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)

    resonance peak (vật lý) đỉnh cộng hưởng

(hàng hải) mỏm (tàu)

ngoại động từ

(hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)

dựng ngược (đuôi) (cá voi)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất

nội động từ

dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất

nội động từ

héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ

    to peak and pine héo hon chết mòn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.