Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peach



/pi:tʃ/

danh từ

quả đào

(thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)

(từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên

nội động từ

(từ lóng) mách lẻo, tâu, hót


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.