Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patrimonial




patrimonial
[,pætri'mouniəl]
tính từ
(thuộc) gia sản, (thuộc) di sản
(thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo Thiên-chúa)


/,pætri'mounjəl/

tính từ
(thuộc) gia sản, (thuộc) di sản
(thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo Thiên-chúa)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.