Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patina




patina
['pætinə]
danh từ, số nhiều patinas, patinae
đĩa kim loại mỏng
lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)
nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)


/'pætinə/

danh từ
lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)
nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)

Related search result for "patina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.