Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patchwork





patchwork
['pæt∫wɔ:k]
danh từ
miếng vải chắp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
a patchwork bedcover
một cái khăn trải giừơng chắp nhiều mảnh
(nghĩa bóng) việc chắp vá, kết nối, tác phẩm chắp vá
(định ngữ) chắp vá


/'pætʃwə:k/

danh từ
miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
(nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá
(định ngữ) chắp vá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.