Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parturition




parturition
[,pɑ:tju'ri∫n]
danh từ
sự sinh con, quá trình sinh đẻ
(nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng tác


/,pɑ:tjuə'riʃn/

danh từ
sự đẻ, sự sinh đẻ
(nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng tác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parturition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.