Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parget




parget
['pɑ:dʒit]
danh từ
lớp vữa trát tường
ngoại động từ
trát vữa (tường...)


/'pɑ:dʤit/

ngoại động từ
trát vữa (tường...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.