Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
papulose




papulose
['pæpjulous]
Cách viết khác:
papulous
['pæpjuləs]
tính từ
(sinh vật học) có nốt nhú


/'pæpjulous/ (papulous) /'pæpjuləs/

tính từ
(sinh vật học) có nốt nhú

Related search result for "papulose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.