Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paper-hanger




paper-hanger
['peipə,hæηə]
danh từ
thợ dán giấy tường
kẻ ký phát chi phiếu không có tiền bảo chứng
kẻ làm bạc giả


/'peipə,hæɳə/

danh từ
thợ dán giấy tường

Related search result for "paper-hanger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.