Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palpable




palpable
['pælpəbl]
tính từ
có thể sờ mó được, cảm thấy được
rõ ràng, chắc chắn (như) sờ thấy được


/'pælpəbl/

tính từ
sờ mó được
rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)

Related search result for "palpable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.