Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palette-knife




palette-knife
['pælitnaif]
danh từ
dao trộn thuốc màu, dao trộn sơn dầu (của hoạ sĩ)
dao để dàn và làm phẳng những chất mềm (trong nấu ăn)


/'pælitnaif/

danh từ
dao trộn thuốc màu (của hoạ sĩ)

Related search result for "palette-knife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.