Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtaken




overtaken
Xem overtake


/,ouvə'teikn/

ngoại động từ overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)

nội động từ
vượt
never overtake on a curve không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc !to be overtaken in drink
say rượu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.