Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oversell




oversell
[,ouvə'sel]
động từ oversold
bán vượt số dự trữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy nhanh (bằng mọi cách quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)


/'ouvə'sel/

động từ oversold
bản vượt số dự trữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)

Related search result for "oversell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.