Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
override


/,ouvə'raid/

ngoại động từ overrode, overridden

cưỡi (ngựa) đến kiệt lực

cho quân đội tràn qua (đất địch)

cho ngựa giày xéo

(nghĩa bóng) giày xéo

(nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn

    to override someone's pleas không chịu nghe những lời biện hộ của ai

    to override one's commission lạm quyền của mình

(y học) gối lên (xương gãy)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "override"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.