Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdid


/'ouvə'du:/

ngoại động từ overdid, overdone

làm quá trớn, làm quá

làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng

    he overdid his apology anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng

làm mệt phờ

nấu quá nhừ

nội động từ

làm quá


Related search result for "overdid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.