Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrage




outrage
['autreidʒ]
danh từ
sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
sự vi phạm trắng trợn
sự oán hận, giận dữ
an outrage upon justice
sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
ngoại động từ
xúc phạm, làm tổn thương
lăng nhục, sỉ nhục; làm bất bình
cưỡng hiếp
vi phạm trắng trợn
outrage opinion
xúc phạm công luận


/'autreidʤ/

danh từ
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
sự vi phạm trắng trợn
an outrage upon justice sự vi phạm công lý một cách trắng trợn

ngoại động từ
xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
lăng nhục, sỉ nhục
cưỡng hiếp
vi phạm trắng trợn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outrage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.