Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outname




outname
[aut'neim]
ngoại động từ
nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn
quan trọng hơn


/aut'neim/

ngoại động từ
nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn
quan trọng hơn

Related search result for "outname"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.