Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outermost




outermost
['autəmoust]
Cách viết khác:
outmost
['autmoust]
tính từ
phía ngoài cùng, ngoài xa nhất


/'autəmoust/ (outmost) /'autmoust/

tính từ
ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.