Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outer


/'autə/

tính từ

ở phía ngoài, ở xa hơn

    the outer space vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí

    the outer world thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài

danh từ

vòng ngoài cùng (mục tiêu)

phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)


Related search result for "outer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.