Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbuilding




outbuilding
[aut'bildiη]
danh từ
nhà phụ, nhà ngoài
a large farmhouse with useful outbuildings
một trang trại lớn với những nhà phụ tiện lợi


/aut'bildiɳ/

danh từ
nhà phụ, nhà ngoài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.