Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
other than




giới từ
trừ, ngoài
khác với, không



other+than
['ʌðəðæn]
giới từ
(nhất là sau một ý phủ định) trừ, ngoài
he never speaks to me other than to ask for cigarettes
nó chẳng bao giờ nói chuyện với tôi trừ khi xin thuốc hút
she has no close friends other than him
cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn
khác với, không
she seldom appears other than happy
hiếm khi cô ta tỏ ra không vui vẻ
I have never known him behave other than insolently
tôi chưa bao giờ được biết nó cư xử khác, ngoài tính xấc xược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.