Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orientation




orientation
[,ɔ:rien'tei∫n]
danh từ
sự định hướng
the orientation of career
sự định hướng nghề nghiệp



sự định hướng
o. of space sự định hướng không gian
angular o. sự định hướng góc

/,ɔ:fien'teiʃn/

danh từ
sự định hướng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orientation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.