Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orderly bin




orderly+bin
['ɔ:dəli,bin]
danh từ
sọt rác, thùng rác (ngoài đường)
puplic orderly bin
sọt rác công cộng


/'ɔ:dəli'bin/

danh từ
sọt rác, thùng rác (ngoài đường)

Related search result for "orderly bin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.