Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oral




oral
['ɔ:rəl]
tính từ
bằng lời nói, nói miệng
an oral examination
cuộc thi vấn đáp
stories passed on by oral tradition
những chuyện được truyền miệng từ đời này qua đời khác
thuộc, bằng hoặc ở miệng
oral hygiene
vệ sinh miệng
oral contraceptives
thuốc uống tránh thụ thai
danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
he passed the oral
anh ấy đã đậu kỳ thi vấn đáp


/'ɔ:rəl/

tính từ
bằng lời nói, nói miệng
(giải phẫu) (thuộc) miệng

danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.