Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oiled




oiled
['ɔild]
tính từ
có tra dầu
(từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say


/'ɔild/

tính từ
có tra dầu
(từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say

Related search result for "oiled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.